Sản phẩm Cục lọc UZC2000 màu , hãng sản xuất Mitsubishi Nội Địa Nhật. Hàng đập hộp, bảo hành chính hãng, kích thước 80 x 80 x 250(mm)
UZC2000 Nội Địa Nhật loại bỏ tất cả các hóa chất không mong muốn như Clo, thuốc trừ sâu nông nghiệp và các chất gây ôn nhiễm khác và giữ được các khoáng chất có lợi trong nước. Bộ lọc màng sợi rỗng độc quyền loại bỏ các hạt nhỏ như 0,1 micron, bao gồm rỉ sét, nấm và tất cả các vi khuẩn giúp bạn có nguồn nước sạch.
Đặc điểm và chức năng:
Loại vật liệu: Nhựa ABS
Loại phương tiện lọc: Màng sợi rỗng (polyetylen), gốm, than hoạt tính, vải không dệt
Tốc độ dòng lọc 3L/phút
Áp suất thủy lực tối thiểu có thể được sử dụng: 0,07MPa
Tổng lưu lượng: 10.000 lít
Chi tiết 13 tạp chất được loại bỏ:
(1) Clo dư | 40.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(2) Độ đục | 10.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(3) Cloroform | 8.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(4) Tổng Trihalomethane | 8.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(5) Bromodichloromethane | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(6) Dibromochloromethane | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(7) Bromoform | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(8) Chì hòa tan | 10.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(9) CAT (hóa chất, thuốc trừ sâu…) | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(10) 2-MIB (nấm mốc, múi mốc) | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(11) Tetrachloroethylene | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(12) Trichloroethylene | 20.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
(13) 1 1 1 – trichloroethane | 10.000L (theo tiêu chuẩn JIS S 3201) |
Hướng dẫn thay thế lõi lọc
Model | UZC2000 |
---|---|
Bảo hành | |
Loại sản phẩm | Cục lọc |
Sản xuất tại | Nhật Bản |
Xuất Xứ | Nội Địa Nhật |
Kích thước | 80 x 80 x 250(mm) |
Kích thước lắp đặt | 80 x 80 x 250(mm) |
Cấu tạo | Lớp vải lưới không dệt Lớp sợi trao đổi ion Lớp than hoạt tính và lớp lọc sợi rỗng |
Chức năng | Lọc các chất Clo dư tự do Độ đục Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane Cloroform Bromodichloromethane Dibromochloromethane Bromoform Chì hòa tan CAT (thuốc trừ sâu) 2-MIB (mùi ẩm mốc) Tetrachloroethylene Trichloroethylene 1,1,1-trichloroethane |
Nhà sản xuất | Mitsubishi |
Khối lượng | 2.500000 |
Model | UZC2000 |
---|---|
Loại sản phẩm | Cục lọc |
Sản xuất tại | Nhật Bản |
Xuất Xứ | Nội Địa Nhật |
Kích thước | 80 x 80 x 250(mm) |
Kích thước lắp đặt | 80 x 80 x 250(mm) |
Cấu tạo | Lớp vải lưới không dệt Lớp sợi trao đổi ion Lớp than hoạt tính và lớp lọc sợi rỗng |
Chức năng | Lọc các chất Clo dư tự do Độ đục Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane Cloroform Bromodichloromethane Dibromochloromethane Bromoform Chì hòa tan CAT (thuốc trừ sâu) 2-MIB (mùi ẩm mốc) Tetrachloroethylene Trichloroethylene 1,1,1-trichloroethane |
Nhà sản xuất | Mitsubishi |
Khối lượng | 2.500000 |
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi cho sản phẩm này. Bằng cách đặt câu hỏi bạn đã đồng ý với Điều khoản & Quy định của chúng tôi.